-
Kỹ thuật chung
dòng ngược
Giải thích EN: The movement of a fluid in the opposite direction to a fluid flow in the same cross section of the same apparatus. Giải thích VN: Sự chuyển động ngược dòng trong luồng chảy chính qua một mắt cắt của máy.
- counterflow condensation
- sự ngưng tụ dòng ngược
- counterflow cooling
- sự làm lạnh dòng ngược
- counterflow heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt dòng ngược
- counterflow-cooling tower
- tháp làm lạnh dòng ngược
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ