• /'krikit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con dế
    con dế
    (thể dục,thể thao) môn crikê
    That's not cricket
    (thông tục) không thật thà, ăn gian
    Không có tinh thần thể thao
    Không quân tử
    Bóng chày
    Bản cầu, mộc cầu, tường cầu

    Nội động từ

    Chơi crikê

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bệ sống trâu

    Giải thích EN: A structure on the sloping roof of a building, designed to divert rainwater around an obstruction such as a chimney. Giải thích VN: Một cấu trúc trên một mái nhà dốc, được thiết kế để hứng nước mưa xung quanh một vật cản như một ống khói.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X