-
Xây dựng
đá ép
Giải thích EN: Commercial stone, usually granite, limestone, or fine-grained igneous rock; used especially for roads, concrete making, and railway ballast. Giải thích VN: Loại đá dùng vào mục đích thương mại, thường là đá granit, đá vôi, bột đá lửa; dùng ///để làm đường, tạo bê tông và đồ dằn ở đường sắt.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ