• (đổi hướng từ Declaimed)
    /di´kleim/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bình (thơ), ngâm (thơ...)

    Nội động từ

    Nói hùng hồn; diễn thuyết hùng hồn
    ( + against) thoá mạ, lớn tiếng chửi bới
    to declaim against somebody
    thoá mạ ai

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X