• /in´vei/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + against) công kích, đả kích
    Phản kháng kịch liệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X