• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nước sâu
    deep water deposit
    trầm tích nước sâu
    deep water intake
    công trình lấy nước sâu
    deep-water harbor
    cảng nước sâu
    deep-water harbour
    cảng nước sâu
    deep-water port
    cảng nước sâu
    deep-water seaport
    cảng biển nước sâu
    deep-water waste outfall
    cống thải nước sâu
    deep-water wave
    sóng nước sâu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X