-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bind * , box * , catch-22 * , corner , difficulty , double bind , embarrassment , fix , hole , hooker * , impasse , jam , mess , mire , perplexity , pickle * , plight , predicament , problem , puzzle , quandary , scrape , spot , strait , tight corner , box , deep water , dutch , hot spot , hot water , quagmire , soup , trouble , bind , complication , crisis , hobson's choice , knot , nonplus , pickle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ