• /¸di:ma:´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phân ranh giới
    line of demarcation
    đường phân ranh giới, giới tuyến

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    phân giới

    Kỹ thuật chung

    cọc mốc
    ranh giới
    Demarcation Point (DP)
    điểm phân cách, điểm chia ranh giới
    demarcation strip
    dải phân ranh giới
    line of demarcation
    đường ranh giới
    surface demarcation
    sự phân ranh giới bề mặt (trắc địa)

    Kinh tế

    sự phân ranh giới

    Địa chất

    sự phân định ranh giới

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X