• (đổi hướng từ Disencumbered)
    /¸disin´kʌmbə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dẹp bỏ trở ngại, dẹp bỏ chướng ngại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    giải thoát

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X