-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clear , confess , confide , disburden , discharge , disclose , disencumber , dispose of , divulge , dump , ease , empty , get off one’s chest , lay bare , let hair down , lighten , lose , out with it , own , relieve , relinquish , reveal , shake , shake off * , tell all , throw off , unbosom , unload , admit , free , rid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ