• /rid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .rid; .rid

    ( + of) giải thoát (cho ai khỏi...)
    to rid the world of famine
    giải thoát thế giới khỏi nạn đói
    to rid oneself of debt
    thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần
    to get rid of someone (something)
    tống khứ được ai (cái gì) đi
    article hard to get rid of
    món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán
    be/get rid of somebody/something
    giũ sạch; tống khứ

    hình thái từ

    • past : rid
    • PP : rid

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tống khứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X