• (đổi hướng từ Disgorged)
    /dis´gɔ:dʒ/

    Thông dụng

    Động từ

    Mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra
    (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...)
    Đổ ra (con sông...)
    the river disgorges its waters into the sea
    con sông đổ ra biển

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    phụt ra
    tháo bã men rượu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X