-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- awkward , disagreeable , discourteous , ill-disposed , ill-natured , unaccommodating , unamiable , uncivil , uncongenial , uncooperative , unhelpful , unpleasant
Từ trái nghĩa
adjective
- accommodating , agreeable , civil , cooperative , courteous , mannered , mannerly , polite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ