• /´mænəli/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Lễ phép, lịch sự; lễ độ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    crass , crude , gross , impolite , misbehaved , rude

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X