-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affable , attentive , ceremonious , civil , civilized , complaisant , considerate , courtly , cultivated , debonair , elegant , gallant , genteel , gracious , polished , polite , refined , respectful , soft-spoken , suave , thoughtful , urbane , well-behaved , well-bred , well-mannered , well-spoken , solicitous , mannerly , cordial , deferential , fair , gentle , kind
Từ trái nghĩa
adjective
- bad-mannered , discourteous , impolite , rude , uncivil , uncourteous , unmannerly , unrefined
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ