• /´setliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dàn xếp, sự bố trí, sự sắp đặt
    Sự chỉnh lý, sự giải quyết
    Sự lắng xuống
    centrifugal settling
    sự lắng ly tâm
    free settling
    sự lắng tự do
    (thương mại) sự thanh toán
    ( số nhiều) chất lắng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự lắng chất lắng
    sự lún chất lắng
    sự sụt chất lắng

    Kỹ thuật chung

    cặn
    sự gạn
    sự gạn lắng
    sự hạ thấp
    sự kết tủa
    sự lắng
    settling (ofpaint)
    sự lắng (của sơn)
    sự lắng đọng
    sự làm lắng
    sự lún
    sự ổn định
    sự sụt

    Kinh tế

    sự lắng cặn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X