• (đổi hướng từ Distrusting)
    /dis´trʌst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực

    Ngoại động từ

    Không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, ngờ vực

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X