-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- detachment , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , divorce , divorcement , parting , partition , separation , severance , split , disunity , divergence , divergency , schism
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ