• /´sevərəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cắt rời, sự bị cắt rời; sự gián đoạn
    the severance of diplomatic relations
    sự cắt đứt quan hệ ngoại giao
    the severance of family ties
    sự cắt đứt ràng buộc gia đình

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự phân chai

    Xây dựng

    sự cắt đứt (hợp đồng)

    Kỹ thuật chung

    sự đứt
    sự gãy

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X