• /dis´dʒʌηkʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra
    (điện học) sự ngắt mạch

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự chia cắt

    Toán & tin

    phép tuyến
    exclusive disjunction
    phép tuyển loại
    exclusive disjunction
    phép tuyển loại trừ
    inclusive disjunction
    phép tuyển bao hàm
    inclusive disjunction
    phép tuyển không loại
    phép tuyển
    exclusive disjunction
    phép tuyển loại
    exclusive disjunction
    phép tuyển loại trừ
    inclusive disjunction
    phép tuyển bao hàm
    inclusive disjunction
    phép tuyển không loại

    Điện lạnh

    sự cắt (mạch)
    sự đứt (mạch)
    toán tử hoặc

    Kỹ thuật chung

    ngắt (mạch)
    disjunction lattice
    mạng ngắt mạch
    ngắt mạch
    disjunction lattice
    mạng ngắt mạch
    sự ngắt (mạch)
    sự phân tách
    altunative disjunction
    sự phân tách xen kẽ
    chromosome disjunction
    sự phân tách nhiễm sắc thể
    sự tách rời
    tháo rời
    tách rời
    disjunction lattice
    mạng tách rời

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X