• /in´sepərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể tách rời được, không thể chia lìa được

    Danh từ

    Những người (bạn...) không rời nhau, những vật không tách rời được

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không tách được
    purely inseparable
    (đại số ) thuần tuý không tách được


    Kỹ thuật chung

    không tách được
    purely inseparable
    thuần túy không tách được

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dividable , separable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X