• /drɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời nói lè nhè; giọng nói lè nhè, giọng nói kéo dài

    Động từ

    to drawl out
    nói lè nhè, nói giọng kéo dài


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    clip , shorten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X