-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bơm phụt
Giải thích EN: Something that ejects; specific uses include:any device that withdraws fluid material from an area by a steam or air jet. Also, EDUCTOR. Giải thích VN: Là thứ bơm phụt ra; nghĩa đặc biệt: bất cứ thiết bị nào rút chất lưu ra bằng vòi phun hơi hoặc khí. Tương tự: MÁY CHIẾT XUẤT.
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Xây dựng | Điện tử & viễn thông | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Môi trường | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ