• (đổi hướng từ Eliciting)
    /ɪˈlɪsɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (thường), (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moi
    to elicit an answer
    moi ra câu trả lời
    Suy ra, luận ra

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    cover , hide , keep , repress , supress

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X