• /ri'pres/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ngăn chặn, đàn áp, trấn áp, không cho xảy ra (một cuộc nổi loạn..)
    to repress a rebellion
    dẹp một cuộc nổi loạn
    Làm khuất phục; ngăn không cho ai phản kháng, ngăn không cho ai nổi loạn
    Kiềm chế, nén lại, cầm lại (một cơn bốc đồng..)
    to repress one's anger
    nén giận
    to repress one's tears
    cầm nước mắt
    repress a cough
    nín ho

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ép lại

    Kinh tế

    ép lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X