-
(đổi hướng từ Emboldened)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- boost , buoy , cheer , energize , enhearten , exhilarate , give courage , give pep talk , goad , inspire , inspirit , invigorate , psyche up , push , rally , reassure , refresh , revitalize , spur , stir , sway , animate , motivate , abet , bolster , encourage , excite , hearten , liven , stimulate , support
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ