• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, củng enamelling

    Sự tráng men
    stove enameling
    sự tráng men nung

    Kỹ thuật chung

    quang dấu
    sự tráng men
    tráng men

    Giải thích EN: The application of an enamel coating to a surface in order to protect against corrosion and to improve appearance. Giải thích VN: Úng dụng của việc tráng men để bảo vệ bề mặt, chống lại sự ăn mòn và làm tăng diện mạo.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X