-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bite the dust * , buy it , cash in chips , cease , close , conclude , croak * , decease , depart , die , elapse , end , finish , go , kick the bucket * , lapse , pass , pass away , pass on , pass over , perish , quit , run out , stop , strike out * , terminate , up and die , emit , exhale , expel , demise , drop , succumb
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, dzunglt, The Arrogant Heart Break Kid Michael Dawson, Admin, Khách, Trần ngọc hoàng
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ