• /´feivəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bệnh chốc đầu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    favus

    Giải thích EN: A tile or slab of marble that is cut in a hexagonal shape; produces a honeycomb pattern when used in paving. Giải thích VN: Đá cẩm thạch được cắt thành hình lục giác để lát; tạo nên trang trí hình tổ ong.

    Y học

    nấm da đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X