• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hãm (màu)

    Danh từ

    Thuốc hãm (màu)

    Hóa học & vật liệu

    chất hãm

    Giải thích EN: A substance that preserves, sets, or stabilizes another substance or material, such as a varnish that preserves a drawing or a chemical that prevents evaporation of a perfume. Giải thích VN: Một chất dùng để bảo quản, liên kết hay ổn định một chất khác, như véc ni bảo quản các bản vẽ, hay các hóa chất ngăn cản sự bay hơi của nước hoa.

    Y học

    chất định hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X