-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- astonish , astound , baffle , balk , beat , bewilder , boggle , buffalo , confound , daze , discomfit , disconcert , discountenance , dismay , dumbfound , embarrass , faze , floor * , flurry , fluster , frustrate , get * , mess with one’s head , muddle , mystify , overcome , paralyze , puzzle , rattle , rattle one’s cage , stagger , stick , stump , stun , stymie * , take aback , throw * , throw into tizzy , thwart , blank , confuse , perplex , stymie
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ