• /´nɔnpləs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ
    to be at a nonplus
    bối rối, lúng túng; ngừng trệ
    to put (bring, reduce) someone to a nonplus
    làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói

    Ngoại động từ

    Làm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X