• /´flæməbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bén lửa, dễ cháy
    rubber products are flammable at any time
    sản phẩm bằng cao su bao giờ cũng dễ cháy

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cháy được
    flammable liquid
    chất lỏng cháy được

    Kỹ thuật chung

    dễ bắt cháy
    dễ bắt lửa
    dễ bốc cháy
    flammable material
    vật liệu dễ bốc cháy
    flammable vapor
    hơi dễ bốc cháy
    flammable vapour
    hơi dễ bốc cháy
    dễ cháy
    flammable gas or vapour
    khí hay hơi dễ cháy
    flammable goods store
    kho hàng dễ cháy
    flammable liquid
    chất lỏng dễ cháy
    flammable material
    vật liệu dễ cháy
    flammable refrigerant
    môi chất lạnh dễ cháy
    dễ cháy (tt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X