• /'tæki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) không ngon; xơ xác, tồi tàn; loè loẹt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dính
    tacky grease
    mỡ dính
    quánh

    Kinh tế

    dính
    nhớt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X