• /´glɛəriη/

    Thông dụng

    Cách viết khác glary

    Tính từ

    Sáng chói, chói loà
    glaring neon signs
    những hộp đèn nê ông chói mắt
    Hào phóng, loè loẹt
    glaring colours
    những màu sắc loè loẹt
    Trừng trừng giận dữ
    glaring eyes
    cặp mắt trừng trừng giận dữ
    Rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
    a glaring mistake
    một khuyết điểm rành rành
    a glaring lie
    lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X