• /´presidənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quyết định, sự kiện... được xem là mẫu mực cho các quyết định hoặc các sự kiện sau này; tiền lệ
    to create/set a precedent for something
    tạo ra/đặt thành tiền lệ cho cái gì
    to serve as a precedent for something
    làm tiền lệ cho cái gì
    without precedent
    chưa hề thấy xảy ra; chưa hề có
    to break with precedent
    phá vỡ tiền lệ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tiền lệ
    judicial precedent
    tiền lệ xét xử

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X