• /æn´tiəriə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở phía trước (nói về vị trí hoặc thời gian)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    ending , posterior , subsequent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X