• /´fɔ:¸graund/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cảnh gần, cận cảnh
    (nghĩa bóng) địa vị nổi bật
    to keep oneself in the foreground
    chiếm địa vị nổi bật
    to bring a question into the foreground
    nêu bật một vấn đề

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mặt nổi

    Kỹ thuật chung

    nổi
    mặt trước
    display foreground
    mặt trước màn hình
    foreground color
    màu mặt trước
    foreground display image
    ảnh hiển thị mặt trước
    foreground image
    ảnh mặt trước
    tiền cảnh
    foreground color
    màu tiền cảnh
    foreground image
    ảnh tiền cảnh
    foreground process
    tiến trình tiền cảnh
    foreground process group
    nhóm tiến trình tiền cảnh
    foreground process group ID
    ID của nhóm tiến trình tiền cảnh
    trước
    display foreground
    mặt trước màn hình
    foreground area
    vùng phía trước
    foreground color
    màu mặt trước
    foreground display image
    ảnh hiển thị mặt trước
    foreground image
    ảnh mặt trước
    foreground job
    nhiệm vụ nền trước
    foreground task
    nhiệm vụ nền trước
    ưu tiên
    foreground job
    công việc ưu tiên
    foreground job
    công việc ưu tiên cao
    foreground operation
    sự thao tác ưu tiên
    foreground partition
    sự phân chia ưu tiên
    foreground process
    quá trình ưu tiên
    foreground processing
    sự xử lý ưu tiên
    foreground program
    chương trình ưu tiên
    foreground region
    miền ưu tiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X