-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bogus * , carbon * , carbon copy , cheat , coining , copy , fabrication , fake , faking , falsification , fraudulence , imitating , imitation , imposition , imposture , lookalike , phony , pseudo , sham * , twin , workalike , sham , (civ. law) falsi crimen , counterfeit , counterfeiting , deception , feigning , fiction , fraud , pseudograph , pseudography
Từ điển: Thông dụng | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ