• /´ka:bən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) cacbon
    carbon dioxide
    cacbon đioxyt, khí cacbonic
    carbon monoxide
    cacbon monoxyt
    Giấy than; bản sao bằng giấy than
    (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa)
    (ngành mỏ) kim cương đen (để khoan đá)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    than đá

    Cơ - Điện tử

    Than, cácbon

    Than, cácbon

    Điện lạnh

    điện cực than
    carbon arc welding
    hàn hồ quang điện cực than

    Kỹ thuật chung

    muội than
    activated carbon black
    muội than hoạt tính
    carbon black
    muội than (điện)
    carbon black
    muội than, mồ hóng
    fast extruding furnace carbon black (fefcarbon black)
    muội than lò đùn nhanh
    FEF carbon black
    muội than lò đùn nhanh
    FF carbon black (fastfurnace carbon black)
    muội than lò mịn
    fine furnace carbon black (FFcarbon black)
    muội than lò mịn
    general-purpose furnace carbon black
    muội than GPF
    general-purpose furnace carbon black
    muội than lò đa dụng
    GPF carbon black
    muội than GPF
    GPF carbon black
    muội than lò đa dụng
    HAF carbon black (highabrasion furnace carbon black)
    muội than lò mài mòn mạnh
    hard carbon black
    muội than cứng
    high-modulus furnace carbon black
    muội than lò môđun cao
    HMF carbon black
    muội than HMF
    improved carbon black
    muội than cải tiến
    medium thermal carbon black (mtcarbon black)
    muội than nhiệt độ trung bình
    medium-processing channel carbon black (MPCcarbon black)
    muội than xử lý trung bình
    MPC carbon black (mediumprocessing channelcarbon black)
    muội than được xử lý trung bình
    MPC carbon black (mediumprocessing channelcarbon black)
    muội than xử lý trung bình
    MPC carbon black (mediumprocessingchannelcarbon black)
    muội than MPC
    MT carbon black (mediumthermal carbon black)
    muội than MT
    MT carbon black (mediumthermal carbon black)
    muội than nhiệt trung bình
    semi-reinforcing carbon black (srfcarbon black)
    muội than bán tăng cường
    SRF carbon black
    muội than SRF
    thermal carbon black
    muội than nhiệt
    than
    than cốc

    Kinh tế

    than

    Địa chất

    cacbon

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X