• /¸impə´ziʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh thuế má
    Sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi hỏi quá đáng
    Sự lừa gạt, trò lừa gạt, trò bịp
    (thông tục) bài chép phạt của học trò ( (cũng) impot)
    to set an imposition
    bắt làm bài phạt
    (ngành in) sự lên khuôn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự lên khuôn

    Kinh tế

    sự đánh thuế
    imposition of duties
    sự đánh thuế quan
    imposition of surcharge
    sự đánh thuế bổ sung
    thuế
    imposition of duties
    sự đánh thuế quan
    imposition of surcharge
    sự đánh thuế bổ sung
    imposition tax
    sự đánh thuế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X