• /fɔ:kt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra
    a forked road
    đường chia hai ngả
    a bird with a forked tail
    con chim có đuôi toè ra
    Có hai chân
    Hình chữ chi
    forked lightning
    tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lắt léo, không chân thật, dối trá
    to speak with a forked tongue
    nói một cách lắt léo

    Chuyên ngành

    Ô tô

    cái nĩa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    joined , unbranched

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X