• /´fɔ:mətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Để hình thành, để tạo thành
    (ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hình thành

    Kỹ thuật chung

    hình thành
    formative lag
    thời gian trễ hình thành

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X