-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affectable , affected , feeling , impressible , influenceable , ingenuous , open , perceptive , plastic * , receptive , responsive , sensible , sensile , sensitive , sentient , suggestible , susceptible , susceptive , vulnerable , wax-like , ductile , elastic , flexile , malleable , plastic , pliable , pliant , supple , gullible , teachable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ