• /´mæliəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rèn được
    Dễ dát mỏng, dễ uốn
    (nghĩa bóng) dễ bảo

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rèn được, dẻo

    Cơ - Điện tử

    (adj) rèn được, dẻo

    Cơ khí & công trình

    cán mỏng được
    rèn được

    Điện lạnh

    dát (mỏng) được

    Kỹ thuật chung

    có thể dát
    dát
    dễ dát (mỏng)
    dễ rèn
    dẻo
    rèn được dẻo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X