• /fɔ:´maikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phoocmica

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phoocmica

    Giải thích EN: The trade name for a laminated, heat- and chemical-resistant thermoplastic, widely used for the surface of tabletops, countertops, and so on. Giải thích VN: Tên thương mại của một chất dẻo nóng dạng lớp, chịu nhiệt và hóa chất, dùng rộng rãi cho các bề mặt bàn, đệm lót giày, v.v.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X