-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- liberation , releasing , deliverance , manumission , delivery , saving , rescuing , salvation , restoration , extrication , loosing , unfettering , unlocking , unchaining , unbinding , reprieve , discharging , loosening , pardoning , clearing , granting freedom , setting free , disentangling , untying
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ