-
Chuyên ngành
Xây dựng
sự tiết kiệm
- man-power saving
- sự tiết kiệm nhân công
- material saving
- sự tiết kiệm vật liệu
- saving of materials and equipments
- sự tiết kiệm vật tư
Điện
việc tiết kiệm
- electricity saving
- việc tiết kiệm điện
- energy saving
- việc tiết kiệm điện
- energy saving
- việc tiết kiệm năng lượng
Kinh tế
tiết kiệm
- building and saving society
- hiệp hội xây dựng và tiết kiệm
- capital saving technical progress
- tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm vốn
- capital-saving invention
- phát minh tiết kiệm vốn
- corporate saving
- tiền tiết kiệm của công ty
- corporation saving
- tiết kiệm của công ty
- cost saving
- sự tiết kiệm phí tổn
- daylight-saving time
- giờ tiết kiệm ánh nắng
- dis-saving spending
- tiêu vào tiền tiết kiệm
- disutility of saving
- sự phản hiệu dụng của tiết kiệm
- forced saving
- tiết kiệm bắt buộc
- involuntary saving
- tiết kiệm bị động
- involuntary saving
- tiết kiệm không chủ định
- IS (investment-saving) schedule
- đồ thị (tiết kiệm-đầu tư) IS
- Kaldor saving function
- hàm tiết kiệm Kaldor
- labor saving technical progress
- tiến bộ khoa học tiết kiệm lao động
- labor-saving
- tiết kiệm nhân lực
- labor-saving
- tiết kiệm sức lao động
- labour saving technical progress
- tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm lao động
- labour-saving
- tiết kiệm nhân lực
- labour-saving
- tiết kiệm sức lao dộng
- labour-saving invention
- phát minh tiết kiệm sức lao động
- negative saving
- giá mức tiết kiệm âm
- permanent saving
- tiết kiệm lâu dài
- personal saving
- tiết kiệm cá nhân
- personal saving
- tiết kiệm của cá nhân
- precautionary saving
- tiết kiệm dự phòng
- rate of saving
- tỷ lệ, mức tiết kiệm
- resource-saving economy
- nền kinh tế tiết kiệm tài nguyên
- saving for capital subscription
- tiết kiệm để nhận vốn cổ phần
- saving function
- hàm số tiết kiệm
- saving function
- hàm tiết kiệm
- saving fund
- quỹ tiết kiệm
- saving promotion measures
- các biện pháp khuyến khích tiết kiệm
- saving schedule
- bảng tiết kiệm
- saving through investment in securities
- tiết kiệm qua đầu tư chứng khoán
- saving-to-income ratio
- tỉ suất tiết kiệm- thu nhập
- Tax Exempt Special Saving Account
- tài khoản tiết kiệm đặc biệt miễn thu
- tax saving
- tiết kiêm thuế
- time saving bonus
- tiền thưởng tiết kiệm thời gian
- time-saving
- có thể tiết kiệm được thời gian
- trustee saving bank
- ngân hàng tiết kiệm tín thác
- unproductive saving
- tiết kiệm không có tính sản xuất
- voluntary saving
- tiết kiệm tự nguyện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- canny , chary , frugal , provident , prudent , scotch , sparing , thrifty , barring , careful , choice , conservation , conservative , economical , preservation , preservative , preserving , redeeming , redemptory , rescue
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ