• /sæl'veiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) sự cứu rỗi linh hồn
    Sự bảo vệ; sự cứu tế, sự cứu giúp (tránh tổn thất, thiên tai..)
    national salvation
    sự bảo vệ đất nước


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X