• (đổi hướng từ Gainsaying)
    /gein´sei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học)

    Chối cãi, không nhận
    facts that cannot be gainsaid
    những sự việc không thể chối cãi được
    Nói trái lại, nói ngược lại

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    agree , concur , go along

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X