• (đổi hướng từ Garlanded)
    /´ga:lənd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vòng hoa
    To win (carry away) the garland
    Đắc thắng

    Ngoại động từ

    Trang trí bằng vòng hoa
    Đeo vòng hoa cho ai
    to garland laureate runners
    đeo vòng hoa cho các cuarơ đoạt giải

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vòng hoa

    Địa chất

    vòng (đai) tụ nước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X